🌟 병아리 눈물만큼

1. 매우 적은 수량.

1. (CỠ NƯỚC MẮT CON GÀ CON): Số lượng rất ít.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 수도꼭지에서 물이 병아리 눈물만큼 나온다.
    Water comes out of the faucet as much as chick tears.
  • Google translate 왜 밥을 병아리 눈물만큼 먹냐?
    Why eat as much as a chick's tears?
    Google translate 입맛이 도통 없어.
    I have no appetite.

병아리 눈물만큼: as much as the tears of a chick,ひよこの涙ほど。スズメの涙ほど,autant que les larmes d'un poussin,como lágrima de un pollito,بمقدار دموع الصوص,дэгдээхэйний нулимс шиг,(cỡ nước mắt con gà con),(ป.ต.)เท่ากับน้ำตาลูกไก่ ; นิดเดียว, น้อยมาก, น้อยนิด,,(Досл.) Со слезинку цыплёнка. Как кот наплакал,小鸡眼泪大小;一丁点儿;一点点,

💕Start 병아리눈물만큼 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt trong ngày (11) Chào hỏi (17) Xin lỗi (7) Diễn tả trang phục (110) Gọi món (132) Chính trị (149) Khí hậu (53) Sở thích (103) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giải thích món ăn (119) Xem phim (105) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Du lịch (98) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự kiện gia đình (57) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cảm ơn (8) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng tiệm thuốc (10) Đời sống học đường (208)